|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreformable
irreformable | [,iri'fɔ:məbl] | | tính từ | | | không thể cải tạo, không thể cứu chữa | | | không thể làm hoàn mỹ hơn nữa |
/,iri'fɔ:məbl/
tính từ không thể cải tạo, không thể cứu chữa không thể làm hoàn mỹ hơn nữa
|
|
|
|