Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrelievable




irrelievable
[,iri'li:vəbl]
tính từ
không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được


/,iri'li:vəbl/

tính từ
không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.