Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreligionist




irreligionist
[,iri'lidʒənist]
danh từ
người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng


/,iri'lidʤənist/

danh từ
người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.