Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreparability




irreparability
[i,repərə'biliti]
Cách viết khác:
irreparableness
[i'repərəblnis]
danh từ
tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được


/i,repərə'biliti/ (irreparableness) /i'repərəblnis/

danh từ
tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.