Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irresoluteness




irresoluteness
[i'rezəlu:tnis]
danh từ
tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự
tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết


/i'rezəlu:tnis/

danh từ
tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự
tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.