Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrespirable




irrespirable
[,iris'paiərəbl]
tính từ
không thở được, ngột ngạt (không khí)


/,iris'paiərəbl/

tính từ
không thở được, ngột ngạt (không khí)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.