Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreverence




irreverence
[i'revərəns]
danh từ
sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính


/i'revərəns/

danh từ
sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính
sự không được tôn kính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.