Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrevocability




irrevocability
[i,revəkə'biliti]
Cách viết khác:
irrevocableness
[i'revəkəblnis]
danh từ
tính không thể bãi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)
tính không thể thu hồi (giấy phép...)


/i,revəkə'biliti/ (irrevocableness) /i'revəkəblnis/

danh từ
tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)
tính không thể thu hồi (giấy phép...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.