Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrevocable




irrevocable
[i'revəkəbl]
tính từ
không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)
an irrevocable letter of credit
tín dụng thư không hủy ngang (người mua phải tham khảo ý kiến người bán, chứ không được tự tiện hủy ngang)
không thể thu hồi (giấy phép...)


/i'revəkəbl/

tính từ
không thể bâi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)
không thể thu hồi (giấy phép...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "irrevocable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.