Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrigable




irrigable
['irigəbl]
tính từ
có thể tưới được


/'irigəbl/

tính từ
có thể tưới được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.