Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrigate





irrigate
['irigeit]
ngoại động từ
tưới (đất, ruộng)
(y học) rửa (vết thương...)
làm ướt, làm ẩm


/'irigeit/

ngoại động từ
tưới (đất, ruộng)
(y học) rửa (vết thương...)
làm ướt, làm ẩm

nội động từ
tưới
(từ lóng) uống bứ bừ

Related search result for "irrigate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.