Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irritative




irritative
['iriteitiv]
tính từ
làm phát cáu, chọc tức
(sinh vật học) kích thích
(y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)


/'iriteitiv/

tính từ
làm phát cáu, chọc tức
(sinh vật học) kích thích
(y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)

Related search result for "irritative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.