Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irruption




irruption
[i'rʌp∫n]
danh từ
sự xông vào, sự xâm nhập
sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)
sự tăng vọt (số dân...)


/i'rʌpʃn/

danh từ
sự xông vào, sự xâm nhập
sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)
sự tăng vọt (số dân...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.