Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ischemia




ischemia
[is'ki:miə]
danh từ
(y học) chứng thiếu máu cục bộ


/is'ki:miə/

danh từ
(y học) chứng thiếu máu cục bộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.