Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ischiadic




ischiadic
[,iski'ædik]
Cách viết khác:
ischiatic
[,iski'ætik]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi


/,iski'ædik/ (ischiatic) /,iski'ætik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi

Related search result for "ischiadic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.