Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ishmael




ishmael
['i∫meiəl]
danh từ
người bị xã hội ruồng bỏ
người chống lại xã hội


/'iʃmeiəl/

danh từ
người bị xã hội ruồng bỏ
người chống lại xã hội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.