Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
islamization




islamization
[,izləmai'zei∫n]
Cách viết khác:
islamisation
[,izləmai'zei∫n]
danh từ
sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi


/,izləmai'zeiʃn/

danh từ
sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.