Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
island





island


island

An island is a piece of land that is surrounded by water.

['ailənd]
danh từ
hòn đảo
(nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
(giải phẫu) đảo
ngoại động từ
đưa ra một hòn đảo ở; cô lập (như) ở trên một hòn đảo


/'ailənd/

danh từ
hòn đảo
(nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
(giải phẫu) đảo

ngoại động từ
biến thành hòn đảo
làm thành những hòn đảo ở
a plain islanded with green bamboo grove một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)

Related search result for "island"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.