Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isobare


[isobare]
tính từ
(khí tượng) đẳng áp
(hoá học) đồng khối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.