Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isobaric




isobaric
[,aisou'bærik]
tính từ
(khí tượng) đẳng áp



(thuộc) đường đẳng áp

/,aisou'bærik/

tính từ
(khí tượng) đẳng áp
(hoá học) đồng khởi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.