Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isochronal




isochronal
[ai'sɔkrənl]
Cách viết khác:
isochronous
[ai'sɔkrənəs]
tính từ
chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời


/ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/

tính từ
chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.