Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isochronisme


[isochronisme]
danh từ giống đực
(vật lí học; sinh vật học, sinh lí học) tính đẳng thời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.