Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isoclinic




isoclinic
[,aisou'klainik]
Cách viết khác:
isoclinal
[,aisou'klainəl]
tính từ
đẳng khuynh
isoclinic line
đường đẳng khuynh
danh từ
đường đẳng khuynh


/,aisou'klainik/ (isoclinal) /,aisou'klainəl/

tính từ
đẳng khuynh
isoclinic line đường đẳng khuynh

danh từ
đường đẳng khuynh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.