Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isocrat




isocrat
['aisəkræt]
danh từ
người ở trong chính thể đồng quyền


/'aisəkræt/

danh từ
người ở trong chính thể đồng quyền

Related search result for "isocrat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.