Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isogon




isogon
['aisougən]
danh từ
đường đẳng thiên
(toán học) đẳng giác


/'aisougən/

danh từ
đường đẳng thiên
(toán học) đẳng giác

Related search result for "isogon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.