Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isolability




isolability
[,aisələ'biliti]
danh từ
tính có thể cô lập được
(y học) tính có thể cách ly được
(điện học) tính có thể cách
(hoá học) tính có thể tách ra


/,aisələ'biliti/

danh từ
tính có thể cô lập được
(y học) tính có thể cách ly được
(điện học) tính có thể cách
(hoá học) tính có thể tách ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.