|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isolation
| [isolation] | | danh từ giống cái | | | sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách âm | | | Isolation thermique /isolation calorifuge | | sự cách nhiệt | | | Isolation acoustique /isolation phonique | | sự cách âm | | | Isolation électrique | | sự cách điện |
|
|
|
|