Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isolation


[isolation]
danh từ giống cái
sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách âm
Isolation thermique /isolation calorifuge
sự cách nhiệt
Isolation acoustique /isolation phonique
sự cách âm
Isolation électrique
sự cách điện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.