Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isolé


[isolé]
tính từ
cô đơn
Se sentir isolé
cảm thấy cô đơn
cách biệt
riêng biệt
Endroit isolé
chỗ ở riêng biệt
cách điện
phản nghĩa Joint; fréquenté. Commun


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.