Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isomerous




isomerous
[ai'sɔmərəs]
tính từ
cùng có một số phần như nhau
(thực vật học) đẳng số
(như) isomeric


/ai'sɔmərəs/

tính từ
cùng có một số phần như nhau
(thực vật học) đẳng số
(như) isomeric

Related search result for "isomerous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.