Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isonomy




isonomy
[ai'sɔnəmi]
danh từ
quyền bình đẳng về chính trị


/ai'sɔnəmi/

danh từ
quyền bình đẳng về chính trị

Related search result for "isonomy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.