Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isostasy




isostasy
[ai'sɔstəsi]
danh từ
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh


/ai'sɔstəsi/

danh từ
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh

Related search result for "isostasy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.