Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isostatic




isostatic
[,aisou'stætik]
tính từ
(địa lý,địa chất) đẳng tĩnh


/,aisou'stætik/

tính từ
(địa lý,ddịa chất) đẳng tĩnh

Related search result for "isostatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.