Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isotherme


[isotherme]
tính từ
(khí tượng; vật lí học; toán học) đẳng nhiệt
danh từ giống cái
(khí tượng; vật lí học) đường đẳng nhiệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.