Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isotropy




isotropy
[ai'sɔtrəpi]
danh từ
tính đẳng hướng



[tính, sự] đẳng hưởng
full i. đẳng hướng hoàn toàn

/ai'sɔtrəpi/

danh từ
tính đẳng hướng

Related search result for "isotropy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.