Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
issueless




issueless
['isju:lis]
tính từ
tuyệt giống, không có người nối dõi
không đem lại kết quả gì
không nêu vấn đề gì để tranh cãi
an issueless talk
một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi


/'isju:lis/

tính từ
tuyệt giống
không đem lại kết quả gì
không nêu vấn đề gì để tranh cãi
an issueless talk một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi

Related search result for "issueless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.