Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
issuer




issuer
['isju:ə]
danh từ
người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)


/'isju:ə/

danh từ
người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.