Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
italic




italic
[i'tælik]
tính từ
nghiêng (nói về chữ in)
danh từ
(số nhiều) chữ in nghiêng


/i'tælik/

danh từ
(ngành in), ((thường) số nhiều) chữ ngả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "italic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.