Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itchy




itchy
['it∫i]
tính từ
ngứa; gây ra chứng ngứa
to have itchy feet
ngứa chân, muốn đi đấy đi đó


/'itʃi/

tính từ
ngứa; làm ngứa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "itchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.