Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
item





item
['aitəm]
danh từ
khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục
tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
phó từ
lại nữa, nữa này (trên một danh sách)



điểm; chương; bài báo

/'aitem/

danh từ
khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục
tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "item"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.