Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itemized




itemized
['aitəmaizd]
tính từ
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món


/'aitemaizd/

tính từ
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.