Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itinerary




itinerary
[ai'tinərəri; i'tinərəri]
danh từ
kế hoạch về một cuộc hành trình; ghi chép về một cuộc hành trình
to keep to/depart from/follow one's itinerary
bám theo/xuất phát từ/theo hành trình của mình


/ai'tinərəri/

danh từ
hành trình, con đường đi
nhật ký đi đường
sách hướng dẫn du lịch

tính từ
(thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "itinerary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.