Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itinerate




itinerate
[i'tinəreit; ai'tinəreit]
nội động từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động


/i'tinəreit/

nội động từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.