|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itself
itself | [it'self] | | đại từ phản thân, số nhiều themselves | | | bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó | | | by itself | | | tự nó | | | một mình | | | in itself | | | trong bản chất nó, tự nó |
/it'self/
đại từ phản thân, số nhiều themselves bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó !by itself tự nó một mình !in itself trong bản chất nó, tự nó
|
|
|
|