Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itself




itself
[it'self]
đại từ phản thân, số nhiều themselves
bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó
by itself
tự nó
một mình
in itself
trong bản chất nó, tự nó


/it'self/

đại từ phản thân, số nhiều themselves
bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó !by itself
tự nó
một mình !in itself
trong bản chất nó, tự nó


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.