Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ivoire


[ivoire]
danh từ giống đực
ngà
đồ (bằng) ngà
d'ivoire
(thơ ca) trắng ngà
tour d'ivoire
xem tour


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.