Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
izzat




izzat
['izət]
danh từ
(Ấn độ) danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân
sự tự trọng


/'izət/

danh từ (Ỡn)
danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân
sự tự trọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.