Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
j


[j]
danh từ giống đực
j (mẫu tự thứ mười trong bảng cữ cái)
Un j majuscule
một chữ j hoa (J)
(khoa (đo lường)) ngày (kí hiệu)
(J) (vật lý học) jun (kí hiệu)
J
cậu thiếu niên; cô thiếu nữ
le jour J
ngày tấn công, ngày quyết định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.