Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jacasse


[jacasse]
danh từ giống cái
(động vật học) chim ác là
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người đàn bà lắm mồm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.