Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jacent


[jacent]
tính từ
(luật học; pháp lí) (từ cũ, nghĩa cũ) vô chủ
Bien jacent
tài sản vô chủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.