Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jack


[jack]
danh từ giống đực
(kĩ thuật) jắc, chốt cắm (điện thoại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.