Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jack-towel




jack-towel
['dʒæk,tauəl]
danh từ
khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)


/'dʤæk,tauəl/

danh từ
khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)

Related search result for "jack-towel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.